Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sinh viên


étudiant
Thẻ sinh viên
carte d'étudiant
étudiant; étudiante
Dáng vẻ sinh viên
un air étudiant
Äá»i sống sinh viên
la vie étudiante



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.